Characters remaining: 500/500
Translation

patrouille

Academic
Friendly

Từ "patrouille" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tuần tra" được sử dụng chủ yếu như một danh từ giống cái (la patrouille). Từ này thường gắn liền với các hoạt động kiểm soát, giám sát hoặc bảo đảm an ninh trong một khu vực nhất định.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Patrouille (danh từ giống cái):

    • Nghĩa chính là "sự tuần tra" hoặc "đội tuần tra".
    • Ví dụ: "La patrouille de police surveille le quartier." (Đội tuần tra cảnh sát giám sát khu vực này.)
  2. Các biến thể:

    • "Patrouiller" (động từ): Có nghĩa là "tuần tra".
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong quân đội hoặc hàng không, "patrouille" có thể chỉ một đội bay hoặc đội tàu chiến được giao nhiệm vụ tuần tra.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Surveillance: Nghĩa là "giám sát", thường được sử dụng trong ngữ cảnh an ninh.
  • Ronde: Cũng có nghĩa là "tuần tra", nhưng thường chỉ về việc tuần tra trong các khu vực như nhà tù hoặc khu vực đô thị.
  • Contrôle: Có nghĩa là "kiểm soát", có thể liên quan đến việc kiểm tra hoặc giám sát.
Idioms cụm động từ
  • Être en patrouille: Nghĩa là "đang trong ca tuần tra".
    • Ví dụ: "Les policiers sont en patrouille ce soir." (Cảnh sát đang trong ca tuần tra tối nay.)
Một số ví dụ khác
  • "La patrouille de gendarmerie a arrêté un suspect." (Đội tuần tra cảnh sát đã bắt giữ một nghi phạm.)
  • "Les soldats effectuent des patrouilles régulières." (Các binh sĩ thực hiện các cuộc tuần tra thường xuyên.)
danh từ giống cái
  1. sự tuần tra; đội tuần tra
  2. đội
    • Patrouille de chasse
      (hàng không) đội khu trục

Words Containing "patrouille"

Words Mentioning "patrouille"

Comments and discussion on the word "patrouille"