Từ "patrouille" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tuần tra" và được sử dụng chủ yếu như một danh từ giống cái (la patrouille). Từ này thường gắn liền với các hoạt động kiểm soát, giám sát hoặc bảo đảm an ninh trong một khu vực nhất định.
Định nghĩa và cách sử dụng
Patrouille (danh từ giống cái):
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Surveillance: Nghĩa là "giám sát", thường được sử dụng trong ngữ cảnh an ninh.
Ronde: Cũng có nghĩa là "tuần tra", nhưng thường chỉ về việc tuần tra trong các khu vực như nhà tù hoặc khu vực đô thị.
Contrôle: Có nghĩa là "kiểm soát", có thể liên quan đến việc kiểm tra hoặc giám sát.
Idioms và cụm động từ
Một số ví dụ khác
"La patrouille de gendarmerie a arrêté un suspect." (Đội tuần tra cảnh sát đã bắt giữ một nghi phạm.)
"Les soldats effectuent des patrouilles régulières." (Các binh sĩ thực hiện các cuộc tuần tra thường xuyên.)