Characters remaining: 500/500
Translation

pecan

/pi'kæn/
Academic
Friendly

Từ "pecan" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa cây hồ đào pêcan hoặc quả hồ đào pêcan. Đây một loại cây thuộc họ cây óc chó, thường được trồngkhu vực miền Nam nước Mỹ, đặc biệt ở bang Mississippi. Quả của cây này vị ngọt thường được sử dụng trong nhiều món ăn, đặc biệt bánh ngọt.

Định nghĩa:
  • Pecan (danh từ): Cây hồ đào pêcan hoặc quả hồ đào pêcan.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I love pecan pie." (Tôi thích bánh hồ đào pêcan.)
  2. Câu cấu trúc phức tạp:

    • "The pecan tree thrives in warm climates and produces delicious nuts." (Cây hồ đào pêcan phát triển mạnhnhững vùng khí hậu ấm áp sản xuất ra những hạt quả ngon.)
Biến thể của từ:
  • Pecan tree: Cây hồ đào pêcan.
  • Pecan nut: Hạt hồ đào pêcan.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Walnut: Quả óc chó (một loại quả khác nhưng cũng thuộc họ hạt cứng).
  • Hazelnut: Hạt phỉ (một loại hạt khác, nhưng cũng có thể dùng trong các món ăn tương tự).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Pecan crust: Vỏ bánh làm từ hạt hồ đào pêcan, thường dùng để làm nền cho các loại bánh khác.
  • Pecan oil: Dầu được chiết xuất từ hạt hồ đào pêcan, thường dùng trong nấu ăn.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "pecan", bạn có thể thấy hạt này xuất hiện trong các cụm từ trong ẩm thực hoặc khi nói về sức khỏe, dụ: - "Nutty flavor" (hương vị hạt) có thể được dùng để mô tả vị của các loại bánh hoặc món ăn chứa hạt.

Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về "pecan", bạn nên chú ý đến cách phát âm: /pɪˈkæn/ hay /ˈpiː.kæn/ (phát âm có thể khác nhau tùy theo vùng miền).
  • Ngoài ra, hạt hồ đào pêcan thường được ưa chuộng trong các món bánh món ăn, vậy bạn có thể dễ dàng bắt gặp trong các công thức nấu ăn.
danh từ
  1. (thực vật học) cây hồ đào pêcan (vùng Mi-si-si-pi)
  2. quả hồ đào pêcan châu Mỹ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pecan"