Characters remaining: 500/500
Translation

pekan

/'pekən/
Academic
Friendly

Từ "pekan"

Định nghĩa:Từ "pekan" danh từ trong sinh vật học, chỉ về một loại động vật tên gọichồn mactet (Martes marten), chủ yếu sốngBắc Mỹ. Chúng thuộc họ chồn thường được biết đến với bộ lông dày, màu nâu hoặc vàng nhạt.

Cách sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "The pekan is known for its beautiful fur." (Chồn mactet được biết đến với bộ lông đẹp.)

Biến thể của từ: - "Pekans" (số nhiều): "Pekans are often seen climbing trees in search of food." (Chồn mactet thường được thấy leo cây để tìm kiếm thức ăn.)

Cách sử dụng khác: - Trong một số ngữ cảnh, từ "pekan" có thể được sử dụng để chỉ một số loài động vật tương tự, nhưng chủ yếu vẫn chỉ về chồn mactet.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Marten": Đây một từ chung hơn để chỉ các loài thuộc chi Martes, bao gồm cả pekan. - "Weasel": Chồn (chồn thường) một từ khác chỉ về một loại động vật thuộc họ chồn, nhưng không phải pekan.

Idioms Phrasal verbs:Từ "pekan" không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến . Tuy nhiên, bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến động vật hoang dã hoặc hệ sinh thái, chẳng hạn như: - "Top of the food chain": Chỉ những loài đứng đầu trong chuỗi thức ăn, pekan có thể một dụ trong hệ sinh thái của .

Tóm lại:Từ "pekan" chỉ về chồn mactet, một loài động vật thú vị quan trọng trong hệ sinh thái Bắc Mỹ.

danh từ
  1. (sinh vật học) chồn mactet (Bắc-Mỹ)

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pekan"