Từ "pagan" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Pagan (người tà giáo): Chỉ những người theo các tín ngưỡng không phải là Kitô giáo, Hồi giáo hoặc Do Thái giáo. Họ thường thờ nhiều thần linh hoặc có những tín ngưỡng truyền thống khác.
Ví dụ: "In ancient times, pagans worshipped many gods and goddesses." (Trong thời kỳ cổ đại, người tà giáo thờ nhiều vị thần và nữ thần.)
Pagan (thuộc tà giáo, thuộc đạo nhiều thần): Mô tả các hoạt động, tín ngưỡng hoặc văn hóa liên quan đến những người không theo các tôn giáo lớn như Kitô giáo, Hồi giáo hay Do Thái giáo.
Ví dụ: "The pagan rituals were performed during the solstice." (Những nghi lễ tà giáo được thực hiện trong mùa chí.)
Các biến thể của từ:
Paganism (đạo tà giáo): Danh từ chỉ hệ thống tín ngưỡng của những người tà giáo.
Paganize (hóa tà giáo): Động từ chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở thành tà giáo.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Heathen: Cũng có nghĩa tương tự như pagan, thường được dùng để chỉ những người không theo tôn giáo chính thống.
Polytheist: Chỉ những người tin vào nhiều vị thần, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại, từ "pagan" không có idioms hay phrasal verbs nổi bật. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến tôn giáo hoặc tín ngưỡng trong các ngữ cảnh khác.
Kết luận:
Từ "pagan" có nhiều nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, từ tôn giáo đến văn hóa.