Characters remaining: 500/500
Translation

perchance

/pə'tʃɑ:ns/
Academic
Friendly

Từ "perchance" một phó từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ thường được coi từ cổ hoặc mang tính trang trọng. Nghĩa của "perchance" "có lẽ", "có thể", "tình cờ", "ngẫu nhiên" hoặc "may ra". Từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Cách sử dụng "perchance":
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Perchance, we shall meet again."
  2. Trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học:

    • "He wandered the streets, looking for adventure, perchance to find love."
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Perhaps" (có lẽ), "maybe" (có thể).
  • Từ trái nghĩa:

    • "Definitely" (chắc chắn), "certainly" (chắc chắn).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn thơ, bạn có thể thấy "perchance" được dùng để tạo ra âm điệu nhịp điệu cho câu. dụ, trong các tác phẩm của Shakespeare, từ này thường xuất hiện để thể hiện sự không chắc chắn hoặc hy vọng.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không idioms trực tiếp liên quan đến "perchance", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "by chance" (tình cờ) để diễn tả ý tương tự.
    • dụ: "I met her by chance at the coffee shop." (Tôi gặp ấy tình cờquán cà phê.)
Phrasal verbs liên quan:
  • Không phrasal verbs nào trực tiếp liên quan đến "perchance", nhưng bạn có thể sử dụng "run into" (tình cờ gặp) để diễn tả ý tưởng tương tự.
    • dụ: "I ran into an old friend yesterday." (Tôi đã tình cờ gặp một người bạn cũ hôm qua.)
Kết luận:

"Perchance" một từ thú vị mang tính trang trọng, thường được sử dụng trong văn học có thể thay thế bằng các từ như "perhaps" hoặc "maybe" trong giao tiếp hàng ngày.

phó từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, có thể
  2. tình cờ, ngẫu nhiên, may ra

Comments and discussion on the word "perchance"