Characters remaining: 500/500
Translation

perdurable

/pə'djuərəbl/
Academic
Friendly

Từ "perdurable" một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa "vĩnh viễn" hoặc "tồn tại mãi mãi". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ khả năng tồn tại lâu dài, không bị hủy hoại hay thay đổi theo thời gian.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Định nghĩa: "Perdurable" có thể hiểu không bị thay đổi hay hủy hoại qua thời gian, tồn tại mãi mãi.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học, không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The memories we create together are perdurable, lasting long after we are gone."
    • (Những kỷ niệm chúng ta tạo ra cùng nhau vĩnh cửu, tồn tại lâu dài sau khi chúng ta ra đi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Art has a perdurable quality that transcends time and culture."
    • (Nghệ thuật một phẩm chất vĩnh cửu vượt qua thời gian văn hóa.)
Biến thể từ gần giống
  • Perdure (động từ): có nghĩa tồn tại lâu dài, tiếp tục sống sót.

    • dụ: "Their friendship will perdure despite the distance."
  • Perdurability (danh từ): tính chất vĩnh cửu, sự tồn tại lâu dài.

    • dụ: "The perdurability of certain traditions is remarkable."
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Eternal" (vĩnh cửu)
    • "Enduring" (bền bỉ)
    • "Timeless" (vượt thời gian)
Các cụm từ idioms liên quan
  • "Stand the test of time": diễn tả điều đó khả năng tồn tại qua thời gian.

    • dụ: "The best literature stands the test of time."
  • "Lasting impact": tác động lâu dài.

    • dụ: "Her work has made a lasting impact on the community."
Chú ý
  • "Perdurable" không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, thường xuất hiện trong văn bản trang trọng hoặc triết học.
  • Khi sử dụng từ này, người học cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với ý nghĩa "vĩnh cửu" mang lại.
tính từ
  1. vĩnh viễn, vĩnh cửu; tồn tại mâi mâi; lâu đài

Comments and discussion on the word "perdurable"