Characters remaining: 500/500
Translation

indestructible

/,indi'tə:minəbl/
Academic
Friendly

Từ "indestructible" trong tiếng Anh có nghĩa "không thể phá hủy được" hoặc "rất bền vững". thường được dùng để miêu tả những thứ không thể bị hỏng, bị phá hủy hoặc bị tiêu diệt, cho chịu áp lực lớn hay tác động xấu từ bên ngoài.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Câu dụ: The indestructible phone survived a fall from the 10th floor.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Câu dụ: Many believe that love is an indestructible force that can withstand any challenge.
Biến thể của từ:
  • Indestructibility (danh từ): Tính không thể phá hủy.

    • Câu dụ: The indestructibility of the material makes it perfect for construction.
  • Indestructibly (trạng từ): Một cách không thể phá hủy.

    • Câu dụ: The monument was built indestructibly to last for centuries.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Unbreakable: Không thể bẻ gãy.
    • Invincible:địch, không thể đánh bại.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Durable: Bền bỉ.
    • Robust: Chắc chắn, khỏe mạnh.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Stand the test of time": Chịu đựng thử thách của thời gian, vẫn bền vững qua thời gian.
    • Câu dụ: Classic literature stands the test of time, proving its indestructible value.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "indestructible", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả sự bền bỉ sức mạnh của vật chất, ý chí hoặc tình cảm.

tính từ
  1. không thể phá huỷ được; không thể huỷ diệt được; rất bền vững

Antonyms

Similar Words

Words Containing "indestructible"

Comments and discussion on the word "indestructible"