Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
performance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thể dục thể thao) thành tích
  • (số nhiều) hiệu năng (của máy bay, của ô tô)
Related search result for "performance"
Comments and discussion on the word "performance"