Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
perpetration
/,pe:pitreitə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phạm (tội ác, sai lầm); sự gây ra
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sạ trình bày, sự biểu diễn tồi, sự thực hiện tồi
Related words
Comments and discussion on the word "perpetration"