Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
petticoat
/'petikout/
Jump to user comments
danh từ
  • váy lót
  • đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ
IDIOMS
  • I have know him since he was in petticoats
    • tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng đít
  • petticoat government
    • sự cai quản (ưu thế) của đàn bà (trong gia đình, trong chính quyền)
  • to be under petticoat government
    • dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ
Related words
Comments and discussion on the word "petticoat"