Translation
powered by
魄 |
1. phách
1. vùng tối trên mặt trăng |
拍 |
2. phách
1. vỗ, đập |
劈 |
3. phách
bổ, bửa ra |
珀 |
4. phách
(xem: hổ phách 琥珀) |
粕 |
5. phách
(xem: tao phách 糟粕) |
掰 |
6. phách
bẻ, tẽ, tách ra, bửa ra |
擘 |
7. phách
bẻ, tẽ, tách ra, bửa ra |
帕 |
8. phách
cái khăn bịt trán |
檗 |
9. phách
cây hoàng phách (loài cây cao rụng lá, cành có thể làm thuốc nhuộm vàng, vỏ cây làm thuốc) |