Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. vùng tối trên mặt trăng
2. vía (hồn vía)
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 鬼 (quỷ)


1. vỗ, đập
2. tát, vả
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


bổ, bửa ra
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 刀 (đao)


(xem: hổ phách 琥珀)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


(xem: tao phách 糟粕)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 米 (mễ)


bẻ, tẽ, tách ra, bửa ra
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


bẻ, tẽ, tách ra, bửa ra
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


cái khăn bịt trán
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 巾 (cân)


cây hoàng phách (loài cây cao rụng lá, cành có thể làm thuốc nhuộm vàng, vỏ cây làm thuốc)
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)