Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. thăm viếng, hỏi thăm
2. dò xét
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)

访
1. thăm viếng, hỏi thăm
2. dò xét
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


phóng, phi (ngựa)
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 攴 (phác)