Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
仿
(xem: phảng phất 仿弗)
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


(xem: phảng phất 彷彿)
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 彳 (xích)


cái thuyền
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 舟 (chu)


(xem: phảng phất 髣髴)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 髟 (tiêu)