Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

tức giận, cáu
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 心 (tâm)

忿
tức giận, cáu
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 心 (tâm)


tức giận, cáu
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 心 (tâm)


1. quấy, nhào đều
2. bao gồm
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


con chuột cống
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 鼠 (thử)


con chuột cống
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 虫 (trùng)


con chuột cống
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 虫 (trùng)


đổ ngã
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


đổ ngã
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 人 (nhân)


10. phẫn
cá đuôi ó
Số nét: 24. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


11. phẫn
cá đuôi ó
Số nét: 17. Loại: Giản thể. Bộ: 魚 (ngư)