Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phế phẩm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Sản phẩm không đúng quy cách, phẩm chất đã quy định. Giảm tỉ lệ phế phẩm. Hàng phế phẩm.
Related search result for "phế phẩm"
Comments and discussion on the word "phế phẩm"