Characters remaining: 500/500
Translation

pharmacie

Academic
Friendly

Từ "pharmacie" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhà thuốc" hoặc "cửa hàng thuốc". Đâymột danh từ giống cái (féminin) thường được sử dụng để chỉ nơi người ta có thể mua thuốc các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.

Định nghĩa:
  • Pharmacie (danh từ giống cái): Cửa hàng bán thuốc, nơi bạn có thể nhận được sự tư vấn về thuốc các sản phẩm y tế.
Nghĩa cách sử dụng:
  1. Cửa hàng thuốc: Đâynghĩa chính của từ "pharmacie". Ví dụ:

    • Je vais à la pharmacie pour acheter des médicaments. (Tôi đi đến nhà thuốc để mua thuốc.)
  2. Ngành dược học: Từ này cũng liên quan đến lĩnh vực dược, nơi các chuyên gia như docteur en pharmacie (tiến sĩ dược học) làm việc. Ví dụ:

    • Elle est docteur en pharmacie et travaille dans une grande pharmacie. ( ấytiến sĩ dược học làm việc trong một nhà thuốc lớn.)
  3. Hộp dược phẩm: "Pharmacie de voyage" là một cụm từ chỉ hộp dược phẩm du lịch, nơi chứa các loại thuốc cần thiết khi đi du lịch. Ví dụ:

    • N'oubliez pas d'emporter votre pharmacie de voyage. (Đừng quên mang theo hộp dược phẩm du lịch của bạn.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Pharmacien (nam) / Pharmacienne (nữ): Dược sĩ, người làm việc trong nhà thuốc.
  • Médicament: Thuốc, sản phẩm bạn có thể mua tại một "pharmacie".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Pharmacie en ligne: Nhà thuốc trực tuyến, nơi bạn có thể đặt hàng thuốc qua Internet.
    • Ví dụ: De nombreuses pharmacies proposent des services en ligne. (Nhiều nhà thuốc cung cấp dịch vụ trực tuyến.)
Một số cụm từ idioms:
  • Être dans son élément: Cụm từ này không trực tiếp liên quan đến từ "pharmacie", nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh dược sĩ làm việc trong một nhà thuốc.
  • Prendre un médicament: Uống thuốc.
    • Ví dụ: Il faut prendre ce médicament après le repas. (Bạn cần uống thuốc này sau bữa ăn.)
Từ gần giống:
  • Pharmacologie: Dược lý, nghiên cứu về thuốc tác dụng của chúng.
  • Pharmaceutical: Liên quan đến dược phẩm, có thể dùng trong ngữ cảnh nói về ngành công nghiệp dược.
Tổng kết:

"Pharmacie" là một từ quan trọng trong lĩnh vực sức khỏe y tế.

danh từ giống cái
  1. dược học
    • Docteur en pharmacie
      tiến sĩ dược học
  2. cửa hàng dược phẩm, cửa hàng thuốc
  3. nghề dược
  4. hộp dược phẩm
    • Pharmacie de voyage
      hộp dược phẩm du lịch

Comments and discussion on the word "pharmacie"