Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phi lao
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Loài cây cao vót, lá nhỏ hình vảy, rất mảnh, thường trồng ở bãi bể để ngăn các đụn cát di chuyển.
Related search result for "phi lao"
Comments and discussion on the word "phi lao"