Từ "philosophie" trong tiếng Pháp có nghĩa là "triết học" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ giống cái (la) và được sử dụng để chỉ một lĩnh vực nghiên cứu sâu sắc về các câu hỏi cơ bản liên quan đến tồn tại, tri thức, giá trị, lý do, tâm trí và ngôn ngữ.
Triết học (philosophie): Đây là nghĩa chính, đề cập đến nghiên cứu lý thuyết về các vấn đề trừu tượng. Ví dụ:
Triết lý (philosophie): Từ này cũng có thể chỉ đến một hệ thống tư tưởng hoặc quan điểm sống của một cá nhân. Ví dụ:
Thái độ quân tử (philosophie): Từ này còn được dùng để diễn tả một cách tiếp cận bình tĩnh, điềm tĩnh trong những tình huống khó khăn. Ví dụ:
Philosophique (tính từ): liên quan đến triết học.
Philosophe (danh từ): người nghiên cứu triết học hoặc người có tư tưởng sâu sắc.
Avoir de la philosophie: có thái độ điềm tĩnh, khôn ngoan.
Philosopher sur quelque chose: suy ngẫm, bàn luận về một vấn đề.
"Philosophie" không chỉ là một môn học mà còn là một cách sống và cách nhìn nhận thế giới.