Translation
powered by
判 |
1. phán
1. chia rẽ |
盼 |
2. phán
1. mắt đẹp |
胖 |
3. phán
nửa người nửa thú |
襻 |
4. phán
cái khuyết áo, dải áo |
袢 |
5. phán
cái khuyết áo, dải áo |
販 |
6. phán
1. mua rẻ bán đắt |
贩 |
7. phán
1. mua rẻ bán đắt |
泮 |
8. phán
1. trường học |
頖 |
9. phán
1. trường học |
畈 |
10. phán
1. ruộng đất |