Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. chia rẽ
2. phán quyết, sử kiện
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 刀 (đao)


1. mắt đẹp
2. tầm mắt
3. mong ngóng, trông
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


nửa người nửa thú
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


cái khuyết áo, dải áo
Số nét: 24. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 衣 (y)


cái khuyết áo, dải áo
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 衣 (y)


1. mua rẻ bán đắt
2. buôn bán
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 貝 (bối)


1. mua rẻ bán đắt
2. buôn bán
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 貝 (bối)


1. trường học
2. tan lở
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. trường học
2. tan lở
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 頁 (hiệt)


10. phán
1. ruộng đất
2. mảnh, khoảnh
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 田 (điền)