Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. bột, phấn
2. son phấn
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 米 (mễ)


1. chim dang cánh bay
2. hăng say, ráng sức, phấn khích
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 大 (đại)


1. chim dang cánh bay
2. hăng say, ráng sức, phấn khích
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 大 (đại)


quét rác
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)