Characters remaining: 500/500
Translation

pitilessness

/'pitilisnis/
Academic
Friendly

Từ "pitilessness" trong tiếng Anh có nghĩa "sự tàn nhẫn", "sự nhẫn tâm", hay "tính tàn nhẫn". Đây một danh từ chỉ sự thiếu lòng thương xót hay đồng cảm với người khác. Khi ai đó hành động một cách tàn nhẫn, họ không sự tha thứ hay cảm thông cho người khác, trong bất kỳ hoàn cảnh nào.

Phân tích từ "pitilessness":
  • Cấu trúc từ:
    • "pitiless" (tính từ) mang nghĩa tàn nhẫn, nhẫn tâm.
    • "ness" (hậu tố) được thêm vào để biến tính từ thành danh từ, biểu thị trạng thái hoặc tính chất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His pitilessness in dealing with his opponents shocked everyone."
    • (Sự tàn nhẫn của anh ta khi đối xử với đối thủ đã khiến mọi người sốc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The novel explores the pitilessness of war and its effects on humanity."
    • (Cuốn tiểu thuyết khám phá sự tàn nhẫn của chiến tranh ảnh hưởng của đối với nhân loại.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cruelty: (sự tàn ác) - có nghĩa tương tự nhưng thường nhấn mạnh đến hành động gây đau đớn cho người khác.
  • Heartlessness: (tínhtâm) - chỉ sự thiếu cảm xúc lòng đồng cảm.
  • Ruthlessness: (sự nhẫn tâm) - thường liên quan đến việc đạt được mục tiêu không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "To show no mercy": không thương xót. dụ: "In the competition, they showed no mercy to their rivals."
  • "Cold-hearted": tàn nhẫn, không trái tim. dụ: "He is known for his cold-hearted decisions in business."
Sử dụng trong ngữ cảnh:
  • Trong văn học hoặc phim ảnh, "pitilessness" thường được sử dụng để mô tả nhân vật phản diện hoặc những tình huống khắc nghiệt, nơi con người không sự tha thứ cho nhau.
Tóm tắt:

"Pitilessness" một từ thể hiện sự tàn nhẫn nhẫn tâm, thường được dùng để mô tả hành vi hoặc thái độ của con người trong những tình huống khó khăn.

danh từ
  1. sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm, tính tàn nhẫn

Comments and discussion on the word "pitilessness"