Characters remaining: 500/500
Translation

plaguy

/'pleigi/
Academic
Friendly

Từ "plaguy" một từ tiếng Anh cổ, được sử dụng chủ yếu để diễn tả cảm giác rầy rà, phiền phức hoặc sự tệ hại của một tình huống nào đó. Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc phó từ. Dưới đây một số giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng các từ liên quan:

Định nghĩa
  1. Tính từ: "plaguy" được dùng để mô tả điều đó rất khó chịu, rắc rối hoặc tệ hại.

    • dụ: "That was a plaguy situation to be in." (Đó một tình huống thật phiền phức đểtrong.)
  2. Phó từ: Khi được dùng như một phó từ, "plaguy" có nghĩa "vô cùng" hoặc "rất đỗi".

    • dụ: "I am plaguy happy to see you again." (Tôi rất đỗi vui mừng khi gặp lại bạn.)
Biến thể cách sử dụng
  • "Plaguy" không nhiều biến thể phổ biến, một từ cổ không thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, bạn có thể gặp trong văn học cổ điển hoặc trong các câu chuyện mang tính hoài cổ.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Nghĩa gần giống: "Annoying" (phiền phức), "troublesome" (rắc rối), "irritating" (gây khó chịu).
  • Từ đồng nghĩa: "Pestiferous" (gây hại, ô nhiễm), "noxious" (độc hại).
Các câu thành ngữ cụm động từ

Mặc dù "plaguy" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến cảm giác khó chịu hoặc phiền toái:

Kết luận

Tóm lại, "plaguy" một từ cổ với nghĩa phiền phức, rầy rà hoặc tệ hại. Mặc dù không còn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, việc hiểu từ này có thể giúp bạn nhận diện được các sắc thái ngữ nghĩa trong văn học cổ điển hoặc trong một số ngữ cảnh đặc biệt.

tính từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) rầy rà, phiền phức, tệ hại
  2. quá lắm, ghê gớm
phó từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng, rất đỗi
    • to be plaguy glad to get back again
      rất đỗi vui sướng lại được trở về

Similar Spellings

Words Mentioning "plaguy"

Comments and discussion on the word "plaguy"