Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
platform
/'plætfɔ:m/
Jump to user comments
danh từ
  • nền, bục, bệ
  • sân ga
  • chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...)
  • chỗ đứng (xe khách...)
    • entrance platform of a bus
      chỗ đứng ở cửa vào xe buýt
  • bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn
  • (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết
  • (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng)
ngoại động từ
  • đặt trên nền, đặt trên bục
nội động từ
  • nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn
Related search result for "platform"
Comments and discussion on the word "platform"