Characters remaining: 500/500
Translation

pleural

/'pluərəl/
Academic
Friendly

Từ "pleural" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "thuộc về màng phổi". Màng phổi lớp màng bao quanh phổi vai trò quan trọng trong việc bảo vệ giúp phổi hoạt động hiệu quả.

Giải thích chi tiết:
  • Ngữ nghĩa: "Pleural" thường được dùng trong các ngữ cảnh y học giải phẫu để chỉ những liên quan đến màng phổi.
  • dụ sử dụng:
    • Pleural effusion: Tràn dịch màng phổi. Đây tình trạng quá nhiều dịch trong khoang màng phổi, có thể gây khó thở.
    • Pleural cavity: Khoang màng phổi. Đây không gian giữa hai lớp màng phổi, nơi dịch màng phổi giúp giảm ma sát khi hô hấp.
Biến thể của từ:
  • Pleura: Danh từ chỉ màng phổi.
  • Pleural plaques: Các mảng sợi trên màng phổi thường do tiếp xúc với amiăng.
Từ gần giống:
  • Pulmonary: (thuộc về phổi) - Từ này thường được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến phổi, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến màng phổi.
  • Thoracic: (thuộc về ngực) - Từ này mô tả khu vực trong cơ thể nơi phổi màng phổi.
Từ đồng nghĩa:
  • Pleuropulmonary: Kết hợp giữa màng phổi phổi, thường được dùng để chỉ các tình trạng liên quan đến cả hai.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong y học, khi mô tả các bệnh , bác sĩ có thể sử dụng cụm từ như "pleural disease" (bệnh màng phổi) để chỉ các tình trạng bệnh ảnh hưởng đến màng phổi, như viêm màng phổi hoặc ung thư màng phổi.

Idiom Phrasal Verb:
  • Hiện tại không idiom hoặc phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "pleural", chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học kỹ thuật.
Tóm lại:

"Pleural" một từ quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt khi nói về các vấn đề liên quan đến màng phổi.

tính từ
  1. (giải phẫu) (thuộc) màng phổi

Similar Spellings

Words Containing "pleural"

Comments and discussion on the word "pleural"