Characters remaining: 500/500
Translation

plural

/'pluərəl/
Academic
Friendly

Giải thích từ "plural"

1. Định nghĩa: "Plural" một tính từ trong ngôn ngữ học, có nghĩa số nhiều. được sử dụng để chỉ các danh từ hoặc đại từ thể hiện nhiều hơn một đối tượng. dụ, "cats" (mèo) dạng số nhiều của "cat" (mèo đơn).

2. Cách sử dụng: - Danh từ số nhiều: dụ, "books" (sách) dạng số nhiều của "book" (sách đơn). - Sử dụng trong câu: "The children are playing in the park." (Những đứa trẻ đang chơi trong công viên.) Ở đây, "children" số nhiều.

3. Biến thể của từ: - Plural noun (danh từ số nhiều): danh từ nhiều hơn một đối tượng. dụ: "dogs" (chó). - Plural verb (động từ số nhiều): Động từ được chia theo số nhiều. dụ: "They run fast." (Họ chạy nhanh.)

4. Cách sử dụng nâng cao: - In the plural: Cụm từ này có nghĩa "ở số nhiều". dụ: "The words are often used in the plural." (Những từ này thường được sử dụngsố nhiều.) - Plurality: Từ này chỉ số nhiều nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh bầu cử, chỉ sự chiếm ưu thế của một nhóm nào đó trong một cuộc bầu cử. dụ: "He won the election by plurality." (Anh ta đã thắng cuộc bầu cử bằng số phiếu nhiều hơn.)

5. Những từ gần giống từ đồng nghĩa: - Singular: Ngược nghĩa với "plural", có nghĩa số ít. dụ: "cat" (mèo) số ít của "cats" (mèo). - Collective noun: Danh từ chỉ một nhóm, dụ "team" (đội), có thể được coi số ít hoặc số nhiều tùy vào ngữ cảnh.

6. Idioms phrasal verbs: - "The more the merrier": Càng nhiều người càng vui. Câu này thể hiện ý nghĩa của số nhiều trong một bối cảnh tích cực. - "In the plural": Như đã đề cập, cụm này có nghĩa "ở số nhiều".

7. dụ khác: - "My friends are coming over tonight." (Bạn bè của tôi sẽ đến tối nay.) - Ở đây "friends" số nhiều. - "These apples are fresh." (Những quả táo này tươi.) - "Apples" dạng số nhiều của "apple".

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều
    • a plural noun
      danh từ số nhiều
  2. nhiều
Idioms
  • plural vote
    sự bỏ phiếu của một cử trinhiều khu vực bầu cử
  • plural voter
    cử tri bỏ phiếunhiều khu vực bầu cử
danh từ
  1. (ngôn ngữ học) số nhiều, dạng số nhiều (của một danh từ...)
    • in the plural
      số nhiều
  2. từsố nhiều

Antonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "plural"

Comments and discussion on the word "plural"