Jump to user comments
tính từ
- (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều
- a plural noun
danh từ số nhiều
IDIOMS
- plural vote
- sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử
- plural voter
- cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử
danh từ
- (ngôn ngữ học) số nhiều, dạng số nhiều (của một danh từ...)