Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
plural
/'pluərəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều
    • a plural noun
      danh từ số nhiều
  • nhiều
IDIOMS
  • plural vote
    • sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử
  • plural voter
    • cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử
danh từ
  • (ngôn ngữ học) số nhiều, dạng số nhiều (của một danh từ...)
    • in the plural
      ở số nhiều
  • từ ở số nhiều
Related words
Related search result for "plural"
Comments and discussion on the word "plural"