Characters remaining: 500/500
Translation

plombée

Academic
Friendly

Từ "plombée" là dạng giống cái của tính từ "plombé" trong tiếng Pháp. Tính từ này nguồn gốc từ danh từ "plomb," nghĩa là "chì." Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "plombé" "plombée" thường mang nghĩa bóng được dùng để miêu tả trạng thái nặng nề, bị đè nén hoặc không thoải mái.

Định nghĩa:
  • Plombé / Plombée: Nặng nề, bị đè nén, không thoải mái; thường chỉ trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cảm xúc nặng nề:

    • Français: "Après cette mauvaise nouvelle, je me sens plombée."
    • Tiếng Việt: "Sau tin xấu này, tôi cảm thấy nặng nề."
  2. Tình huống khó khăn:

    • Français: "La situation économique est plombée par la crise."
    • Tiếng Việt: "Tình hình kinh tế bị đè nén bởi khủng hoảng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng "plombée," bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ diễn tả trạng thái cụ thể hơn. Ví dụ:
    • "Être plombé par des soucis" (Bị nặng nề bởi những lo lắng).
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Plombé: Dạng giống đực, dùng cho danh từ giống đực.
  • Plombée: Dạng giống cái, dùng cho danh từ giống cái.
Từ gần giống:
  • Alourdi(e): Nặng nề, nhưng thường chỉ tình trạng vậthơn là cảm xúc.
  • Écrasé(e): Bị đè bẹp, có thể dùng trong ngữ cảnh tinh thần nhưng cũng có thể chỉ tình huống vật lý.
Từ đồng nghĩa:
  • Lourd(e): Nặng nề, có thể dùng cho cả vật cảm xúc.
  • Oppressant(e): Đè nén, thường chỉ cảm xúc hoặc tình huống khó chịu.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Être dans une situation plombée: Ở trong một tình huống khó khăn, không thoải mái.
  • Plomber l'ambiance: Làm không khí trở nên nặng nề, thường dùng khi ai đó mang đến một tâm trạng u ám.
Kết luận:

Từ "plombée" không chỉ đơn thuần mô tả một trạng thái vậtmà còn mang ý nghĩa mạnh mẽ về cảm xúc tâm lý.

tính từ giống cái
  1. xem plombé

Comments and discussion on the word "plombée"