Characters remaining: 500/500
Translation

plommée

Academic
Friendly

Từ "plommée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ động từ "plomber", mang nghĩa là "cắm xuống" hoặc "hạ xuống". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "plommée" thường được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc hành động liên quan đến việc hạ thấp một thứ đó, thườngtrong các tình huống liên quan đến thể thao hoặc vật lý.

Định nghĩa:
  • Plommée (danh từ, giống cái): Hành động hoặc tình huống một vật thể được hạ thấp hoặc cắm xuống một cách chắc chắn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao: "La plommée de la balle a déterminé le résultat du match." (Hành động hạ thấp của quả bóng đã quyết định kết quả trận đấu.)

  2. Trong vật: "La plommée du poids a permis de mesurer la force de gravité." (Hành động hạ thấp của trọng lượng đã cho phép đo lực hấp dẫn.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Thành ngữ: "Plomber l'ambiance" (Làm không khí trở nên nặng nề hoặc u ám). Ví dụ: "Son humeur maussade a plombé l'ambiance de la fête." (Tâm trạng ảm đạm của anh ta đã làm không khí của bữa tiệc trở nên nặng nề.)
Các biến thể của từ:
  • Plomber: Động từ có nghĩa là "hạ xuống", "làm nặng" hoặc "cắm xuống".
  • Plomb: Danh từ (giống đực) có nghĩa là "chì" - một loại kim loại nặng, thường được liên kết với hành động hạ thấp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Abaisser: Hạ thấp.
  • Descendre: Xuống (cũng mang nghĩahạ xuống).
  • Plomb: Chì (có thể gây nhầm lẫn do âm thanh tương tự).
Chú ý:
  • Phân biệt: "Plommée" "plomb" không thể dùng thay thế cho nhau, "plommée" là một hành động hoặc tình huống trong khi "plomb" là một vật chất cụ thể.
Idioms cụm động từ:
  • Plomber l’ambiance: Như đã đề cậptrên, cụm này nghĩa là làm cho không khí trở nên nặng nề hoặc không vui vẻ.
danh từ giống cái
  1. như plombée

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "plommée"