Characters remaining: 500/500
Translation

plumée

Academic
Friendly

Từ "plumée" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sự vặt lông" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc lấy lông từ một con chim. Tuy nhiên, từ này cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ việc thua lỗ lớn hoặc bị thiệt hại nặng nề trong một trò chơi hay một cuộc thi. Dưới đâymột số điểm chi tiết về từ "plumée":

Định nghĩa:
  • Plumée (danh từ giống cái): Sự vặt lông (chim); sự thua lỗ lớn.
Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thực tế:

    • La plumée des oiseaux est souvent faite pour leur viande. (Việc vặt lông của các loài chim thường được thực hiện để lấy thịt của chúng.)
  2. Trong ngữ cảnh bóng:

    • Après le match, l'équipe a subi une plumée contre leurs adversaires. (Sau trận đấu, đội bóng đã chịu một thất bại nặng nề trước đối thủ của họ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Plumer (động từ): Vặt lông, có thể được sử dụng trong cả nghĩa đen nghĩa bóng.

    • Il a plumé le poulet pour le dîner. (Anh ấy đã vặt lông con để chuẩn bị cho bữa tối.)
  • Plumé (tính từ): Cũng có nghĩa là "bị vặt lông" hoặc "bị thiệt hại".

    • Il est arrivé à la fin de la semaine en étant complètement plumé. (Anh ấy đã đến vào cuối tuần với tình trạng bị thiệt hại hoàn toàn.)
Các từ đồng nghĩa:
  • Défaite: Thất bại.
  • Échec: Sự thất bại.
  • Loss (tiếng Anh): Thua lỗ.
Idioms cụm từ:
  • Être plumé: Nghĩa là "bị thiệt hại" hoặc "bị mất mát".
    • Il a été plumé au poker. (Anh ấy đã bị thua lỗ trong trò chơi poker.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "plumée", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt, có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Ngoài ra, việc phân biệt giữa các biến thể của từ "plumer" "plumé" cũng rất quan trọng để sử dụng chính xác trong câu.

danh từ giống cái
  1. sự vặt lông (chim)
  2. lông vặt ra
  3. (đánh bái, (đánh cờ); thông tục) sự thua to

Comments and discussion on the word "plumée"