Characters remaining: 500/500
Translation

poivrot

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "poivrot" là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ một người say rượu, uống nhiều rượu đến mức không còn kiểm soát được hành vi của mình.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Poivrot" dùng để chỉ một người thường xuyên uống rượu, đặc biệtnhững người thói quen say xỉn. Từ này mang tính chất hơi châm biếm hoặc tiêu cực.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
  3. Biến thể:

    • Poivrote: Là dạng giống cái của từ này, dùng để chỉ một người phụ nữ say rượu.
  4. Từ gần giống:

    • Alcoolique: Từ này có nghĩa là "người nghiện rượu", tuy nhiên nghiêm trọng hơn không nhất thiết chỉ người say rượu tạm thời.
    • Buveur: nghĩa là "người uống", nhưng không mang hàm ý tiêu cực như "poivrot".
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Ivrogne: Cũng có nghĩangười say rượu, nhưng phần chính thức hơn.
  6. Idioms cụm từ:

    • Être pompette: Nghĩa là "say xỉn", dùng để chỉ trạng thái say nhẹ, không nặng nề như "poivrot".
    • Avoir un coup dans le nez: Nghĩa là "say rượu", thường dùng để diễn đạt tình trạng say sau khi uống một lượng rượu nhất định.
Kết luận:

"Poivrot" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để diễn tả hành vi uống rượu quá độ.

danh từ giống đực
  1. (thông tục) người say rượu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "poivrot"