Characters remaining: 500/500
Translation

pompon

/'pʤ:mʤ:ɳ/
Academic
Friendly

Từ "pompon" trong tiếng Anh, thường được viết "pom-pom", có nghĩa một búp trang trí làm từ len, dải lụa hoặc hoa. thường được sử dụng để trang trí cho , giày hoặc các món đồ khác, đặc biệt trong thời trang của phụ nữ trẻ em.

Định Nghĩa
  • Pompon (pom-pom): Danh từ chỉ một loại búp trang trí, thường hình tròn được làm từ các vật liệu mềm mại như len hoặc lụa, thường được dùng để trang trí quần áo, , giày hoặc trong các hoạt động thể thao.
dụ Sử Dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "She added a red pom-pom to her winter hat." ( ấy đã thêm một búp pom-pom màu đỏ vào mùa đông của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The cheerleaders waved their colorful pom-poms energetically during the game." (Những gái cổ đã vẫy những búp pom-pom đầy màu sắc một cách năng động trong suốt trận đấu.)
Biến Thể Của Từ
  • Pom-poms: Số nhiều của "pom-pom". dụ: "The girls had matching pom-poms for their outfits." (Các gái những búp pom-pom giống nhau cho trang phục của họ.)
Cách Sử Dụng
  • Trang trí: Thường dùng để trang trí cho các món đồ thời trang.
  • Thể thao: Trong bối cảnh thể thao, "pom-pom" thường được sử dụng bởi các cổ động viên để thể hiện tinh thần cổ .
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Búp: Có thể dịch sang tiếng Việt "búp" hay "bông", nhưng "pom-pom" thể hiện hơn về hình thức chức năng trang trí.
  • Fringe: Dải tua rua, thường dùng để trang trí nhưng hình dạng cách sử dụng khác.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "pompon", nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp các cụm từ như "dress up" (ăn mặc đẹp) hoặc "put on" (mặc vào), liên quan đến việc trang trí hoặc làm đẹp cho bản thân.

Kết Luận

Khi học từ "pompon", hãy nhớ rằng không chỉ đơn thuần một búp trang trí còn mang trong mình ý nghĩa về sự sáng tạo phong cách trong thời trang thể thao.

danh từ
  1. búp (bằng len, dải lụa, hoa... trang trí , giày đàn bà, trẻ em...)

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pompon"