Characters remaining: 500/500
Translation

pom-pom

/'pɔmpɔm/
Academic
Friendly

Từ "pom-pom" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản

Pom-pom (danh từ): - Trong ngữ cảnh quân sự, "pom-pom" chỉ loại súng tự động cỡ nhỏ (thường 37mm hoặc 40mm) được sử dụng để bắn hạ máy bay. Đây một loại khí tốc độ bắn rất nhanh thường được gắn trên các tàu chiến hoặc xe bọc thép.

2. Nghĩa phổ biến khác
  • Pom-pom cũng được biết đến như là những quả bóng nhỏ làm từ sợi vải hoặc nhựa, thường được sử dụng bởi những cổ động viên trong các sự kiện thể thao để cổ đội nhà. dụ: "The cheerleaders waved their pom-poms to support the team."
3. dụ sử dụng
  • Trong ngữ cảnh quân sự:

    • "The military used a pom-pom to defend against low-flying aircraft." (Quân đội đã sử dụng một khẩu pháo tự động để phòng thủ chống lại các máy bay bay thấp.)
  • Trong thể thao:

    • "The cheerleaders brought colorful pom-poms to the game." (Các cổ động viên đã mang theo những quả bóng màu sắc đến trận đấu.)
4. Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Pom-pom girl: Chỉ những gái tham gia cổ , thường mang theo pom-poms.
    • dụ: "She became a pom-pom girl in high school and enjoyed cheering for the basketball team." ( ấy trở thành một cổ động viên trong trường cấp ba thích cổ cho đội bóng rổ.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cheerleader: Cổ động viên, người cổ cho đội thể thao.
  • Ball: Quả bóng, nhưng không phải lúc nào cũng pom-pom.
6. Các cụm từ, idioms phrasal verbs

Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "pom-pom." Tuy nhiên, từ này có thể được liên kết với một số hoạt động thể thao cổ .

7. Kết luận

Tóm lại, từ "pom-pom" có thể chỉ đến một loại khí quân sự hoặc những quả bóng màu sắc dùng trong thể thao.

danh từ
  1. (quân sự) pháo tự động cực nhanh (cỡ 37 44 milimét)

Comments and discussion on the word "pom-pom"