Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ponction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) sự chọc, sự chọc hút
    • Ponction lombaire
      sự chọc ống sống
  • sự trích tiền
    • Ponction faite au budget
      sự trích tiền quỹ
Related search result for "ponction"
Comments and discussion on the word "ponction"