Characters remaining: 500/500
Translation

poor-spirited

/'puə'spiritid/
Academic
Friendly

Từ "poor-spirited" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa nhút nhát, nhát gan hoặc thiếu tự tin. Khi một người được mô tả "poor-spirited", điều đó có nghĩa họ không tinh thần mạnh mẽ, thường cảm thấy yếu đuối hoặc không tự tin trong các tình huống xã hội.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He was too poor-spirited to speak up during the meeting."
    • (Anh ấy quá nhút nhát để nói lên trong cuộc họp.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Despite her talent, she remained poor-spirited, often doubting her abilities."
    • (Mặc dù tài năng, ấy vẫn nhút nhát, thường nghi ngờ khả năng của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Poor-spirited một biến thể của từ "spirited", nơi "poor" có nghĩa kém hoặc yếu kém.
  • Từ gần giống có thể timid (nhút nhát), cowardly (nhát gan), hoặc meek (hiền lành, nhút nhát).
Từ đồng nghĩa:
  • Timid: Thiếu tự tin, nhút nhát.
  • Cowardly: Nhát gan, không dám đối mặt với khó khăn.
  • Meek: Nhẹ nhàng, nhút nhát; không chính kiến mạnh mẽ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Have a weak spirit": tinh thần yếu kém, nhút nhát.
  • "Bite the bullet": Đối mặt với một tình huống khó khăn (ngược lại với poor-spirited).
  • "Face the music": Đương đầu với sự thật khó khăn hoặc hậu quả (cũng cách thể hiện tinh thần mạnh mẽ).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc mô tả nhân vật, từ "poor-spirited" có thể được dùng để chỉ những người không thể vượt qua nỗi sợ hãi hoặc lo lắng của bản thân, dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội hoặc không dám thử thách bản thân.
tính từ
  1. nhút nhát, nhát gan

Comments and discussion on the word "poor-spirited"