Characters remaining: 500/500
Translation

postage

/'poustidʤ/
Academic
Friendly

Từ "postage" trong tiếng Anh được dịch "bưu phí" trong tiếng Việt. Đây một danh từ dùng để chỉ số tiền bạn phải trả để gửi thư hoặc gói hàng qua bưu điện. Bưu phí có thể thay đổi tùy thuộc vào trọng lượng, kích thước của bưu phẩm khoảng cách gửi.

Định nghĩa:
  • Postage (danh từ): Số tiền cần thiết để gửi một bức thư hoặc gói hàng qua dịch vụ bưu chính.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I paid for the postage before sending the letter." (Tôi đã trả bưu phí trước khi gửi bức thư.)
  2. Câu phức:

    • "The postage for international shipping is usually higher than for domestic." (Bưu phí cho việc vận chuyển quốc tế thường cao hơn so với vận chuyển nội địa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Postage stamp (tem bưu chính): Tem được dán lên thư hoặc gói hàng để thanh toán bưu phí.

    • "Make sure to put a postage stamp on the envelope." (Hãy chắc chắn dán tem bưu chính lên phong bì.)
  • Postage paid (đã trả bưu phí): Có nghĩa bưu phí đã được thanh toán trước.

    • "This return label is postage paid." (Nhãn trả hàng này đã được trả bưu phí.)
Biến thể của từ:
  • Post (động từ): Để gửi thư hoặc gói hàng.
    • "I will post the package tomorrow." (Tôi sẽ gửi gói hàng vào ngày mai.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Shipping cost: Chi phí vận chuyển, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại điện tử.
  • Freight: Chi phí vận chuyển hàng hóa lớn, thường không dùng cho thư tín nhỏ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "At a cost": Thể hiện rằng một cái giá phải trả cho một hành động nào đó, có thể liên quan đến bưu phí.

    • "Sending packages overseas can be done, but it comes at a cost."
  • "Post off": Động từ phrasal có nghĩa gửi đi, thường dùng cho thư hoặc gói hàng.

    • "I need to post off these letters before the deadline." (Tôi cần gửi những bức thư này trước hạn chót.)
Lưu ý:

Người học tiếng Anh cần phân biệt giữa "postage" các thuật ngữ liên quan khác như "shipping" (vận chuyển) "delivery" (giao hàng), chúng có thể dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. bưu phí

Words Containing "postage"

Words Mentioning "postage"

Comments and discussion on the word "postage"