Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pourfendre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chẻ đôi, bổ xuống
  • (nghĩa bóng) công kích
    • Pourfendre des préjugés
      công kích những thành kiến
Related search result for "pourfendre"
Comments and discussion on the word "pourfendre"