Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
précipité
Jump to user comments
tính từ
  • hấp tấp, vội vàng
    • à pas préciptés
      đi vội vàng
  • dồn dập
    • Tout cela est bien précipité
      tất cả sự việc ấy thật là dồn dập
danh từ giống đực
  • (hóa học) chất kết tủa
Related search result for "précipité"
Comments and discussion on the word "précipité"