Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
prairial
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) (mọc ở) đồng cỏ
    • Plantes prairiales
      cây đồng cỏ
danh từ giống đực
  • (sử học) tháng đồng cỏ (lịch cộng hòa Pháp)
Related search result for "prairial"
Comments and discussion on the word "prairial"