Characters remaining: 500/500
Translation

preciousness

/'preʃəsnis/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "preciousness" có nghĩa "tính quý giá" hoặc "tính quý báu". Đây một danh từ, được hình thành từ tính từ "precious", có nghĩa "quý giá", "quý báu". Từ này thường được dùng để chỉ sự quý trọng, giá trị cao của một vật phẩm, một người hay một trải nghiệm nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Preciousness (danh từ) chỉ ra rằng cái đó giá trị lớn, không chỉ về mặt vật chất còn về mặt tình cảm, tinh thần.
  • Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những thứ cụ thể như trang sức, đồ vật cho đến những khái niệm trừu tượng như tình bạn hay kỷ niệm.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The preciousness of family time should never be underestimated." (Tính quý giá của thời gian bên gia đình không nên bị coi thường.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "In a world filled with chaos, the preciousness of quiet moments becomes even more apparent." (Trong một thế giới đầy hỗn loạn, tính quý giá của những khoảnh khắc yên tĩnh càng trở nên rõ ràng hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Precious (tính từ): Quý giá, quý báu.

    • dụ: "This ring is very precious to me." (Chiếc nhẫn này rất quý giá đối với tôi.)
  • Preciously (phó từ): Một cách quý giá.

    • dụ: "She treated her books preciously." ( ấy đã chăm sóc sách của mình một cách quý giá.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Value (giá trị): Cũng chỉ sự quý giá nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn.
  • Treasure (kho báu): Thường chỉ những vật giá trị cao, có thể vật chất hoặc tinh thần.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Hold dear": Coi trọng điều , thường chỉ những giá trị tinh thần.

    • dụ: "I hold my childhood memories dear." (Tôi coi trọng những kỷ niệm thời thơ ấu.)
  • "A diamond in the rough": Một người hoặc vật giá trị nhưng chưa được phát hiện hoặc chưa phát triển hết tiềm năng.

Tóm lại:

"Preciousness" không chỉ một từ để mô tả giá trị, còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự trân trọng bảo vệ những điều quý giá trong cuộc sống.

danh từ
  1. tính quý, tính quý giá, tính quý báu
  2. tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các

Comments and discussion on the word "preciousness"