Characters remaining: 500/500
Translation

inevitable

/in'evitəbl/
Academic
Friendly

Từ "inevitable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không thể tránh được" hoặc "chắc chắn xảy ra". Khi một điều đó được mô tả "inevitable", điều đó có nghĩa sẽ xảy ra, bạn muốn hay không.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa đen: Sự việc, tình huống không ai có thể ngăn cản hay tránh khỏi, dụ như sự già đi của con người.
  • Nghĩa bóng: Một điều đó đã trở thành một phần quen thuộc trong cuộc sống, như một thói quen hay một phong cách.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "Death is an inevitable part of life." (Cái chết một phần không thể tránh khỏi của cuộc sống.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "With the rapid advancements in technology, change is inevitable." (Với sự tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ, sự thay đổi điều chắc chắn xảy ra.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The environmental consequences of neglecting climate change are inevitable." (Các hậu quả môi trường của việc bỏ qua biến đổi khí hậu không thể tránh khỏi.)
Biến thể từ gần giống:
  • Inevitability (danh từ): Sự không thể tránh khỏi.

    • dụ: "The inevitability of aging is accepted by everyone." (Sự không thể tránh khỏi của tuổi tác được mọi người chấp nhận.)
  • Inevitably (trạng từ): Một cách không thể tránh khỏi.

    • dụ: "If you keep eating junk food, you will inevitably gain weight." (Nếu bạn tiếp tục ăn đồ ăn nhanh, bạn sẽ chắc chắn tăng cân.)
Từ đồng nghĩa:
  • Unavoidable: Không thể tránh khỏi.
  • Certain: Chắc chắn.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "It's a foregone conclusion": Điều đó chắc chắn sẽ xảy ra.

    • dụ: "Given his skills, it's a foregone conclusion that he will win the competition." (Với kỹ năng của anh ấy, chắc chắn rằng anh ấy sẽ thắng cuộc thi.)
  • "What goes up must come down": Một điều đó không thể tránh khỏi (thường chỉ ra rằng mọi thứ đều quy luật riêng).

    • dụ: "In business, what goes up must come down; you need to be prepared for the downturn." (Trong kinh doanh, mọi thứ tăng lên rồi cũng sẽ giảm xuống; bạn cần chuẩn bị cho sự suy giảm.)
Kết luận:

Từ "inevitable" rất hữu ích trong việc mô tả các sự kiện, tình huống bạn không thể kiểm soát.

tính từ
  1. không thể tránh được, chắc chắn xảy ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  2. (thông tục) vẫn thường thấy; vẫn thường nghe; quen thuộc
    • a tourist with his inevitable camera
      nhà du lịch với chiếc máy ảnh quen thuộc

Comments and discussion on the word "inevitable"