Từ "prepay" trong tiếng Anh có nghĩa là "trả trước" hoặc "thanh toán trước". Khi bạn "prepay" một khoản tiền, bạn thực hiện việc thanh toán trước khi nhận dịch vụ hoặc hàng hóa.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Trong giao dịch hàng hóa:
Trong dịch vụ điện thoại:
Các biến thể và từ liên quan:
Prepaid: Tính từ, chỉ trạng thái đã được trả trước. Ví dụ: "I have a prepaid credit card." (Tôi có một thẻ tín dụng trả trước.)
Prepayment: Danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình thanh toán trước. Ví dụ: "The prepayment is required before the service begins." (Việc trả trước là bắt buộc trước khi dịch vụ bắt đầu.)
Từ đồng nghĩa:
Advance payment: Thanh toán trước.
Upfront payment: Thanh toán trước, thường nhấn mạnh việc trả tiền ngay từ đầu.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong một số ngữ cảnh, "prepay" có thể được sử dụng trong lĩnh vực tài chính hoặc kinh doanh, nơi mà việc trả tiền trước có thể mang lại lợi ích cho cả hai bên. Ví dụ: "Companies often offer discounts for customers who choose to prepay for annual subscriptions." (Các công ty thường cung cấp giảm giá cho những khách hàng chọn trả trước cho các gói đăng ký hàng năm.)
Những cụm từ tương tự:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Mặc dù "prepay" không có idiom hay phrasal verb phổ biến nào trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "pay in advance" (trả tiền trước).
Lưu ý:
Khi sử dụng "prepay", hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh rõ ràng để không gây nhầm lẫn với các hình thức thanh toán khác như trả sau (pay later) hoặc thanh toán theo từng đợt (installment payments).