Characters remaining: 500/500
Translation

prepay

/'pri:'pei/
Academic
Friendly

Từ "prepay" trong tiếng Anh có nghĩa "trả trước" hoặc "thanh toán trước". Khi bạn "prepay" một khoản tiền, bạn thực hiện việc thanh toán trước khi nhận dịch vụ hoặc hàng hóa.

Giải thích chi tiết:
  • Loại từ: "Prepay" một động từ có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau.
  • Cách chia động từ:
    • Quá khứ: prepaid
    • Hiện tại phân từ: prepping
dụ sử dụng:
  1. Trong giao dịch hàng hóa:

    • "I decided to prepay for my order so that I could receive it faster." (Tôi quyết định trả trước cho đơn hàng của mình để có thể nhận được nhanh hơn.)
  2. Trong dịch vụ điện thoại:

    • "Many mobile phone companies offer prepaid plans where you pay for your service in advance." (Nhiều công ty điện thoại cung cấp các gói cước trả trước, nơi bạn thanh toán dịch vụ trước.)
  3. Trong bưu phẩm:

    • "You can prepay the postage for your package online." (Bạn có thể trả trước phí bưu chính cho gói hàng của mình trực tuyến.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Prepaid: Tính từ, chỉ trạng thái đã được trả trước. dụ: "I have a prepaid credit card." (Tôi một thẻ tín dụng trả trước.)
  • Prepayment: Danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình thanh toán trước. dụ: "The prepayment is required before the service begins." (Việc trả trước bắt buộc trước khi dịch vụ bắt đầu.)
Từ đồng nghĩa:
  • Advance payment: Thanh toán trước.
  • Upfront payment: Thanh toán trước, thường nhấn mạnh việc trả tiền ngay từ đầu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "prepay" có thể được sử dụng trong lĩnh vực tài chính hoặc kinh doanh, nơi việc trả tiền trước có thể mang lại lợi ích cho cả hai bên. dụ: "Companies often offer discounts for customers who choose to prepay for annual subscriptions." (Các công ty thường cung cấp giảm giá cho những khách hàng chọn trả trước cho các gói đăng ký hàng năm.)
Những cụm từ tương tự:
  • Prepaid service: Dịch vụ trả trước.
  • Prepaid phone card: Thẻ điện thoại trả trước.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù "prepay" không idiom hay phrasal verb phổ biến nào trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "pay in advance" (trả tiền trước).

Lưu ý:

Khi sử dụng "prepay", hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh rõ ràng để không gây nhầm lẫn với các hình thức thanh toán khác như trả sau (pay later) hoặc thanh toán theo từng đợt (installment payments).

ngoại động từ prepaid
  1. trả trước
  2. trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...)

Similar Spellings

Words Containing "prepay"

Comments and discussion on the word "prepay"