Từ "presidency" trong tiếng Anh có nghĩa là "chức chủ tịch" hoặc "nhiệm kỳ tổng thống". Đây là một danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, quản lý hoặc lãnh đạo.
Giải thích chi tiết:
"Presidency" có thể chỉ vị trí lãnh đạo của một tổ chức hoặc cơ quan. Ví dụ, trong một công ty, người đứng đầu có thể được gọi là "president".
Ví dụ: "He was elected to the presidency of the student council." (Anh ấy được bầu làm chủ tịch hội sinh viên.)
Từ này cũng có thể chỉ thời gian mà một người giữ chức vụ tổng thống.
Ví dụ: "During his presidency, many important laws were passed." (Trong nhiệm kỳ tổng thống của ông ấy, nhiều luật quan trọng đã được thông qua.)
"Presidency" còn có thể được dùng để chỉ các khu vực thuộc địa trong lịch sử, như "Bengal Presidency" (quận Bengal).
Ví dụ: "The Bengal Presidency was an important part of British India." (Quận Bengal là một phần quan trọng của Ấn Độ thuộc Anh.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chairmanship: Cũng chỉ chức vụ chủ tịch nhưng thường được dùng trong các tổ chức phi chính phủ hoặc hội nhóm.
Leadership: Chỉ khả năng lãnh đạo, không nhất thiết phải liên quan đến chức vụ cụ thể.
Cách sử dụng và idioms:
"Run for presidency": Cụm từ này có nghĩa là tranh cử tổng thống.
"Presidency in turmoil": Cụm từ này ám chỉ một nhiệm kỳ tổng thống đang gặp khó khăn hoặc khủng hoảng.
Kết luận:
Từ "presidency" không chỉ đơn thuần là chức vụ hay nhiệm kỳ tổng thống mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.