Characters remaining: 500/500
Translation

presidency

/'prezidənsi/
Academic
Friendly

Từ "presidency" trong tiếng Anh có nghĩa "chức chủ tịch" hoặc "nhiệm kỳ tổng thống". Đây một danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, quản lý hoặc lãnh đạo.

Giải thích chi tiết:
  1. Chức vụ:

    • "Presidency" có thể chỉ vị trí lãnh đạo của một tổ chức hoặc cơ quan. dụ, trong một công ty, người đứng đầu có thể được gọi là "president".
    • dụ: "He was elected to the presidency of the student council." (Anh ấy được bầu làm chủ tịch hội sinh viên.)
  2. Nhiệm kỳ:

    • Từ này cũng có thể chỉ thời gian một người giữ chức vụ tổng thống.
    • dụ: "During his presidency, many important laws were passed." (Trong nhiệm kỳ tổng thống của ông ấy, nhiều luật quan trọng đã được thông qua.)
  3. Khu vực lịch sử:

    • "Presidency" còn có thể được dùng để chỉ các khu vực thuộc địa trong lịch sử, như "Bengal Presidency" (quận Bengal).
    • dụ: "The Bengal Presidency was an important part of British India." (Quận Bengal một phần quan trọng của Ấn Độ thuộc Anh.)
Các biến thể của từ:
  • President: Danh từ chỉ người giữ chức vụ tổng thống hoặc chủ tịch (người lãnh đạo).
  • Presidential: Tính từ liên quan đến tổng thống hoặc chức vụ tổng thống.
    • dụ: "The presidential election will be held next year." (Cuộc bầu cử tổng thống sẽ được tổ chức vào năm tới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chairmanship: Cũng chỉ chức vụ chủ tịch nhưng thường được dùng trong các tổ chức phi chính phủ hoặc hội nhóm.
  • Leadership: Chỉ khả năng lãnh đạo, không nhất thiết phải liên quan đến chức vụ cụ thể.
Cách sử dụng idioms:
  • "Run for presidency": Cụm từ này có nghĩa tranh cử tổng thống.

    • dụ: "She decided to run for the presidency in the upcoming election." ( ấy quyết định tranh cử tổng thống trong cuộc bầu cử sắp tới.)
  • "Presidency in turmoil": Cụm từ này ám chỉ một nhiệm kỳ tổng thống đang gặp khó khăn hoặc khủng hoảng.

    • dụ: "His presidency was in turmoil due to various scandals." (Nhiệm kỳ tổng thống của ông ấy đang khủng hoảng do nhiều vụ bê bối.)
Kết luận:

Từ "presidency" không chỉ đơn thuần chức vụ hay nhiệm kỳ tổng thống còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ
  1. chức chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức tổng thống
  2. nhiệm kỳ chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiệm kỳ tổng thống
  3. (Ân), (sử học) quận, bang
Idioms
  • Bengal Presidency
    quận Ben-gan

Words Mentioning "presidency"

Comments and discussion on the word "presidency"