Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
priceless
/praislis/
Jump to user comments
tính từ
  • vô giá; không định giá được
  • (từ lóng) rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch
    • a priceless old fellow
      lão dớ dẩn, nực cười
Comments and discussion on the word "priceless"