Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
principe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • khởi nguyên, bản nguyên
    • Dans le principe, les hommes étaient égaux
      khởi nguyên mọi người đều bình đẳng
  • căn nguyên, nguồn gốc
    • Le travail est le principe de toute richesse
      lao động là căn nguyên của mọi của cải
  • yếu tố
    • Les principes constituants
      yếu tố cấu tạo
  • nguyên lý; nguyên tắc
    • Principe d'Archimède
      nguyên lý ác-si-mét
    • Principe d'organisation
      nguyên tắc tổ chức
  • (số nhiều) tôn chỉ; nguyên tắc đạo đức
    • Fidèle à ses principes
      trung thành với tôn chỉ của mình
    • Homme sans principes
      người không có nguyên tắc đạo đức
  • (số nhiều) kiến thức cơ sở (về một môn khoa học...)
    • de principe
      về nguyên tắc
    • Un acord de principe
      một sự thỏa thuận về nguyên tắc
    • en principe
      về mặt nguyên tắc
    • En principe, il est d'accord
      ông ta đồng ý về mặt nguyên tắc
    • Il critique tout par principe
      theo nguyên tắc, anh ấy phê bình tất cả
    • pour le principe
      chỉ vì nguyên tắc mà thôi
    • Demander quelque chose pour le principe
      đòi hỏi điều gì chỉ vì nguyên tắc mà thôi
Related words
Related search result for "principe"
Comments and discussion on the word "principe"