Characters remaining: 500/500
Translation

procédure

Academic
Friendly
Giải thích từ "procédure" trong tiếng Pháp

Định nghĩa: Từ "procédure" trong tiếng Phápdanh từ giống cái, có nghĩa là "thủ tục" hoặc "trình tự". thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý, hành chính, y tế, kỹ thuật để chỉ một chuỗi các bước cần thực hiện trong một quá trình nào đó.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Thủ tục hành chính:

    • Ví dụ: Il faut suivre la procédure pour obtenir un permis de construire. (Bạn cần tuân theo thủ tục để xin giấy phép xây dựng.)
  2. Trình tự tố tụng:

    • Ví dụ: La procédure judiciaire peut prendre plusieurs mois. (Trình tự tố tụng có thể mất vài tháng.)
  3. Thủ tục trong y tế:

    • Ví dụ: Avant une opération, le patient doit être informé de la procédure. (Trước một ca phẫu thuật, bệnh nhân phải được thông báo về thủ tục.)
Các biến thể từ gần giống
  • Procédural (tính từ): Liên quan đến thủ tục.

    • Ví dụ: Les règles procédurales sont importantes dans un procès. (Các quy tắc thủ tụcquan trọng trong một phiên tòa.)
  • Procédure pénale: Thủ tục hình sự.

  • Procédure civile: Thủ tục dân sự.
Từ đồng nghĩa
  • Méthode: Phương pháp, cách thức.
  • Modalité: Hình thức, cách thức thực hiện.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Suivre la procédure: Tuân theo thủ tục.
  • Mettre en œuvre une procédure: Thực hiện một thủ tục.
Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh pháp lý, "procédure" có thể đi kèm với nhiều thuật ngữ khác để chỉ hơn về loại thủ tục cụ thể:

Tóm lại

Từ "procédure" là một từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến pháp lý, hành chính kỹ thuật.

danh từ giống cái
  1. thủ tục
    • Procédure de passation de service
      thủ tục bàn giao công tác
  2. (luật học, pháp lý) trình tự tố tụng
    • Procédure dans les affaires civiles
      trình tự tố tụng trong việc kiện dân sự

Comments and discussion on the word "procédure"