Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
productif
Jump to user comments
tính từ
  • sinh lợi
    • Activité peu productive
      hoạt động ít sinh lợi
    • sol productif
      đất trồng có lợi, đất tốt
  • (luật học, pháp lý) tạo pháp lực
  • (triết học) tạo kết qủa
Related search result for "productif"
Comments and discussion on the word "productif"