Characters remaining: 500/500
Translation

prognosticator

/prognosticator/
Academic
Friendly

Từ "prognosticator" trong tiếng Anh có nghĩa "thầy bói" hoặc "người đoán trước". Đây danh từ chỉ những người khả năng dự đoán tương lai hoặc đưa ra những phán đoán về các sự kiện sẽ xảy ra dựa trên các dấu hiệu hoặc thông tin hiện .

Giải thích chi tiết:
  • Cách phát âm: /prɒgˈnɒstɪkeɪtə/
  • Phân loại từ: Danh từ
  • Nghĩa: Người dự đoán hoặc đưa ra tiên đoán (thường không chính xác, có thể mang yếu tố tâm linh hoặc khoa học).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The weather prognosticator predicted rain for the weekend." (Người dự đoán thời tiết đã dự đoán sẽ mưa vào cuối tuần.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As a seasoned prognosticator, he often analyzes economic trends to forecast market shifts." (Như một thầy bói dày dạn kinh nghiệm, ông thường phân tích các xu hướng kinh tế để dự đoán sự biến động của thị trường.)
Biến thể của từ:
  • Prognosticate (động từ): Dự đoán hoặc tiên đoán.

    • dụ: "Many scientists prognosticate that climate change will have severe effects on the planet." (Nhiều nhà khoa học dự đoán rằng biến đổi khí hậu sẽ những ảnh hưởng nghiêm trọng đến hành tinh.)
  • Prognosis (danh từ): Dự đoán về kết quả, thường dùng trong y học.

    • dụ: "The doctor gave a positive prognosis for recovery after the surgery." (Bác sĩ đã đưa ra một dự đoán tích cực về khả năng hồi phục sau phẫu thuật.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Forecaster: Người dự đoán (thường liên quan đến thời tiết).
  • Soothsayer: Thầy bói, người khả năng nhìn thấy tương lai (thường mang tính chất huyền bí).
  • Augur: Người dự đoán, nguồn gốc từ thời La , thường dùng để chỉ những người dự đoán dựa trên các dấu hiệu.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To read the tea leaves": Câu này mang nghĩa dự đoán tương lai dựa trên dấu hiệu không rõ ràng.

    • dụ: "Some investors claim they can read the tea leaves to predict market trends."
  • "To forecast the future": Dự đoán tương lai, thường dùng trong bối cảnh kinh tế hoặc thời tiết.

Kết luận:

"Prognosticator" một từ thú vị trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ những người khả năng dự đoán, từ các thầy bói đến các nhà phân tích kinh tế.

danh từ
  1. thầy bói, thấy đoán triệu

Similar Spellings

Words Containing "prognosticator"

Comments and discussion on the word "prognosticator"