Từ "prognosticator" trong tiếng Anh có nghĩa là "thầy bói" hoặc "người đoán trước". Đây là danh từ chỉ những người có khả năng dự đoán tương lai hoặc đưa ra những phán đoán về các sự kiện sẽ xảy ra dựa trên các dấu hiệu hoặc thông tin hiện có.
Giải thích chi tiết:
Cách phát âm: /prɒgˈnɒstɪkeɪtə/
Phân loại từ: Danh từ
Nghĩa: Người dự đoán hoặc đưa ra tiên đoán (thường không chính xác, có thể mang yếu tố tâm linh hoặc khoa học).
Ví dụ sử dụng:
"As a seasoned prognosticator, he often analyzes economic trends to forecast market shifts." (Như một thầy bói dày dạn kinh nghiệm, ông thường phân tích các xu hướng kinh tế để dự đoán sự biến động của thị trường.)
Biến thể của từ:
Prognosticate (động từ): Dự đoán hoặc tiên đoán.
Prognosis (danh từ): Dự đoán về kết quả, thường dùng trong y học.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Forecaster: Người dự đoán (thường liên quan đến thời tiết).
Soothsayer: Thầy bói, người có khả năng nhìn thấy tương lai (thường mang tính chất huyền bí).
Augur: Người dự đoán, có nguồn gốc từ thời La Mã, thường dùng để chỉ những người dự đoán dựa trên các dấu hiệu.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"To read the tea leaves": Câu này mang nghĩa là dự đoán tương lai dựa trên dấu hiệu không rõ ràng.
"To forecast the future": Dự đoán tương lai, thường dùng trong bối cảnh kinh tế hoặc thời tiết.
Kết luận:
"Prognosticator" là một từ thú vị trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ những người có khả năng dự đoán, từ các thầy bói đến các nhà phân tích kinh tế.