Characters remaining: 500/500
Translation

pronounced

/pronounced/
Academic
Friendly

Từ "pronounced" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "rõ rệt" hay "rõ ràng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một điều đó rất nổi bật hoặc dễ nhận biết. Khi một điều đó được mô tả "pronounced", điều đó có nghĩa không chỉ đơn thuần có mặt còn rất rõ ràng dễ thấy.

Các nghĩa khác nhau cách sử dụng:
  1. Rõ rệt, dễ thấy: Khi sử dụng "pronounced" để chỉ một đặc điểm hay xu hướng nào đó, nhấn mạnh rằng đặc điểm đó rất rõ ràng không thể bỏ qua.

    • dụ: "There is a pronounced difference between the two proposals." ( một sự khác biệt rõ rệt giữa hai đề xuất này.)
  2. ý kiến mạnh mẽ: "Pronounced" cũng có thể được dùng để mô tả những quan điểm hay ý kiến rất rõ ràng mạnh mẽ.

    • dụ: "She has pronounced opinions on environmental issues." ( ấy những ý kiến rõ rệt về các vấn đề môi trường.)
Các biến thể của từ:
  • Pronounce (động từ): Có nghĩa phát âm hoặc tuyên bố.
    • dụ: "Can you pronounce this word correctly?" (Bạn có thể phát âm từ này đúng không?)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Distinct: Cũng có nghĩa khác biệt dễ nhận biết.
  • Obvious: Rõ ràng, hiển nhiên.
  • Clear: Rõ ràng, dễ hiểu.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Make oneself clear: Làm ý kiến của mình.
    • dụ: "He made himself clear during the meeting." (Anh ấy đã làm ý kiến của mình trong cuộc họp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết học thuật hoặc báo chí, bạn có thể gặp cụm từ "pronounced effects" (các tác động rõ rệt) để chỉ những ảnh hưởng dễ dàng nhận thấy.
    • dụ: "The study showed pronounced effects of the treatment on patients." (Nghiên cứu cho thấy các tác động rõ rệt của phương pháp điều trị đối với bệnh nhân.)
Tóm lại:

"Pronounced" một từ rất hữu ích khi bạn muốn mô tả một điều đó nổi bật, rõ ràng hoặc dễ nhận thấy.

tính từ
  1. rõ rệt, rõ ràng
    • pronounced tendency
      khuynh hướng rõ rệt
    • pronounced opinions
      những ý kiến rõ rệt

Synonyms

Similar Words

Words Mentioning "pronounced"

Comments and discussion on the word "pronounced"