Characters remaining: 500/500
Translation

noticeable

/'noutisəbl/
Academic
Friendly

Từ "noticeable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đáng chú ý", "đáng để ý" hoặc "có thể nhận thấy". Từ này được dùng để mô tả điều đó dễ dàng được phát hiện hoặc nhận ra, có thể một sự thay đổi, đặc điểm, hoặc tình huống người ta có thể quan sát được.

Các cách sử dụng dụ
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "There was a noticeable difference in her performance after the training." ( sự khác biệt đáng chú ý trong hiệu suất của ấy sau khóa đào tạo.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "The noticeable decline in sales prompted the company to rethink its marketing strategy." (Sự suy giảm đáng chú ý trong doanh số đã khiến công ty phải xem xét lại chiến lược tiếp thị của mình.)
Các biến thể của từ
  • Notice (động từ): Nhận thấy, chú ý đến.

    • dụ: "Did you notice that he has a new haircut?" (Bạn để ý rằng anh ấy kiểu tóc mới không?)
  • Noticed (quá khứ của notice): Đã nhận thấy.

    • dụ: "I noticed the changes in the schedule." (Tôi đã nhận thấy những thay đổi trong lịch trình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Apparent: Rõ ràng, có thể thấy được.

    • dụ: "Her talent is apparent to everyone." (Tài năng của ấy rõ ràng đối với mọi người.)
  • Obvious: Hiển nhiên, rõ rệt.

    • dụ: "It was obvious that he was upset." (Rõ ràng anh ấy đang buồn.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Make a noticeable impact: Tạo ra ảnh hưởng đáng chú ý.

    • dụ: "Her research made a noticeable impact on the scientific community." (Nghiên cứu của ấy đã tạo ra ảnh hưởng đáng chú ý đến cộng đồng khoa học.)
  • Noticeable improvement: Cải thiện đáng chú ý.

    • dụ: "After a month of practice, there was a noticeable improvement in his skills." (Sau một tháng luyện tập, sự cải thiện đáng chú ý trong kỹ năng của anh ấy.)
Tóm lại

Từ "noticeable" một tính từ quan trọng để diễn đạt những điều dễ dàng nhận thấy. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh sự khác biệt, cải thiện hoặc thay đổi người khác có thể quan sát.

tính từ
  1. đáng chú ý, đáng để ý
  2. có thể nhận thấy, có thể thấy r

Comments and discussion on the word "noticeable"