Từ "noticeable" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "đáng chú ý", "đáng để ý" hoặc "có thể nhận thấy". Từ này được dùng để mô tả điều gì đó dễ dàng được phát hiện hoặc nhận ra, có thể là một sự thay đổi, đặc điểm, hoặc tình huống mà người ta có thể quan sát được.
Sử dụng cơ bản:
Sử dụng nâng cao:
Notice (động từ): Nhận thấy, chú ý đến.
Noticed (quá khứ của notice): Đã nhận thấy.
Apparent: Rõ ràng, có thể thấy được.
Obvious: Hiển nhiên, rõ rệt.
Make a noticeable impact: Tạo ra ảnh hưởng đáng chú ý.
Noticeable improvement: Cải thiện đáng chú ý.
Từ "noticeable" là một tính từ quan trọng để diễn đạt những điều dễ dàng nhận thấy. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh sự khác biệt, cải thiện hoặc thay đổi mà người khác có thể quan sát.