Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prospérité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thịnh vượng, sự phồn vinh
    • Période de prospérité
      thời kỳ thịnh vượng
  • (số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) lúc thịnh vượng; ngày may mắn
Related search result for "prospérité"
Comments and discussion on the word "prospérité"